| 
			 TT  | 
			
			 Tên ngành/Chuyên ngành  | 
			
			 Tải về CTĐT  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí  | 
			|
| 
			 2  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Máy xây dựng  | 
			|
| 
			 3  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Kỹ thuật cơ điện  | 
			|
| 
			 4  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô  | 
			|
| 
			 5  | 
			
			 Ngành kỹ thuật điện  | 
			|
| 
			 6  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Mở mới)  | 
			
| 
			 TT  | 
			
			 Tên ngành/Chuyên ngành  | 
			
			 Tải về CTĐT  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí  | 
			|
| 
			 2  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Máy xây dựng  | 
			|
| 
			 3  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Cơ giới hóa XD  | 
			|
| 
			 4  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Kỹ thuật cơ điện  | 
			|
| 
			 5  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô  | 
			|
| 
			 6  | 
			
			 Ngành kỹ thuật điện (Mở mới)  | 
			
| 
			 TT  | 
			
			 Tên ngành/Chuyên ngành  | 
			
			 Tải về CTĐT  | 
		
|---|---|---|
| 
			 1  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí (Cập nhật)  | 
			|
| 
			 2  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Máy xây dựng  | 
			|
| 
			 3  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Cơ giới hóa XD  | 
			|
| 
			 4  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Kỹ thuật cơ điện  | 
			|
| 
			 5  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô  | 
			
| 
			 TT  | 
			
			 Tên ngành/Chuyên ngành  | 
			
			 Tải về CTĐT  | 
		
|---|---|---|
| 
			 1  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí  | 
			|
| 
			 2  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Máy xây dựng  | 
			|
| 
			 3  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Cơ giới hóa XD  | 
			|
| 
			 4  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Kỹ thuật cơ điện  | 
			|
| 
			 5  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô (Mới)  | 
			
| 
			 TT  | 
			
			 Tên ngành/Chuyên ngành  | 
			
			 Tải về CTĐT  | 
		
|---|---|---|
| 
			 1  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí (Mở mới)  | 
			|
| 
			 2  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Máy xây dựng  | 
			|
| 
			 3  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Cơ giới hóa XD  | 
			|
| 
			 4  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Kỹ thuật cơ điện (Mới)  | 
			
| 
			 TT  | 
			
			 Tên ngành/Chuyên ngành  | 
			
			 Tải về CTĐT  | 
		
|---|---|---|
| 
			 1  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Máy xây dựng  | 
			
			 Link tải  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Ngành Kỹ thuật cơ khí/Chuyên ngành Cơ giới hóa XD  | 
			
			 Link tải  | 
		
            
            4
                        
30/10/2025                    
            
            20
                        
30/10/2025                    
            
            4
                        
24/10/2025                    
            
            4
                        
21/10/2025                    
            
            4
                        
20/10/2025